Việc học từ vựng sẽ tạo nền tảng cho quá trình học tiếng Anh của trẻ. Nếu bạn đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh lớp 1 dành cho bé nhà mình thì bài viết dưới đây là dành riêng cho bạn. Hãy lướt xuống để tham khảo bài viết ngay bạn nhé!

1. Những chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 1 phổ biến nhất

1.1. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề gia đình

  • father: bố
  • mother: mẹ
  • wife: vợ
  • husband: chồng
  • child: con
  • son: con trai
  • daughter: con gái
  • parent: bố mẹ
  • sibling: anh/chị/em ruột
  • sister:  chị gái hoặc em gái
  • brother: anh trai hoặc em trai
  • uncle: bác trai/cậu/chú
  • aunt: bác gái/cô/dì
  • nephew: cháu trai
  • niece: cháu gái
  • grandparent: ông bà
  • grandfather: ông
  • grandmother: bà
  • grandchild: cháu
  • grandson: cháu trai
  • granddaughter: cháu gái
  • cousin: anh/chị/em họ
  • relative: họ hàng

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Từ vựng tiếng Anh về gia đình

1.2. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề đồ vật

  • alarm clock: đồng hồ báo thức
  • armchair: ghế có tay vịn
  • bin: thùng rác
  • blanket: chăn
  • bookshelf: giá sách
  • broom: chổi
  • bucket: cái xô
  • candle: nến
  • carpet: thảm trải nền
  • curtains: rèm cửa
  • desk: bàn
  • iron: bàn là
  • lamp: đèn bàn
  • light bulb: bóng đèn
  • lighter: bật lửa
  • mirror: gương
  • pen: bút
  • pencil: bút chì
  • pillow: gối
  • plug: phích cắm điện
  • vase: bình hoa
  • towel: khăn tắm

Từ vựng tiếng Anh về đồ vật

Từ vựng tiếng Anh về đồ vật

1.3. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề con vật

  • chicken: con gà
  • donkey: con lừa
  • horse: con ngựa
  • bear: con gấu
  • elephant: con voi
  • fox: con cáo
  • zebra: con ngựa vằn
  • giraffe: con hươu cao cổ
  • hippopotamus: con hà mã
  • jaguar: con báo đốm
  • lion: con sư tử
  • raccoon: con gấu mèo
  • rhinoceros: con tê giác
  • squirrel: con sóc
  • jellyfish: con sứa
  • frog: con ếch
  • turtle: con rùa
  • owl: chim cú mèo
  • eagle: chim đại bàng
  • woodpecker: chim gõ kiến
  • peacock: con công
  • sparrow: chim sẻ
  • swan: chim thiên nga
  • ostrich: chim đà điểu
  • octopus: bạch tuộc
  • lobster: tôm hùm
  • squid: con mực

Từ vựng tiếng Anh về con vật

Từ vựng tiếng Anh về con vật

1.4. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề hoa quả

  • apple: táo 
  • banana: chuối 
  • grape: nho 
  • orange: cam
  • lemon: chanh vàng
  • lime: chanh xanh 
  • grapefruit: Bưởi
  • mango: xoài
  • starfruit: khế
  • mangosteen: măng cụt 
  • pineapple: dứa
  • jackfruit: mít 
  • durian: sầu riêng 
  • papaya: đu đủ 
  • plum: mận 
  • peach: đào 
  • apricot: mơ
  • cherry: anh đào 
  • rambutan: chôm chôm
  • guava: ổi 
  • coconut: dừa 
  • pear: lê
  • dragon fruit: thanh long 
  • watermelon: dưa hấu 
  • lychee: vải 
  • pomegranate: lựu 
  • longan: nhãn 
  • strawberry: dâu tây
  • persimmon: hồng 
  • tamarind: me
  • ambarella: cóc 

Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Từ vựng tiếng Anh về trái cây

1.5. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề màu sắc

  • white: trắng
  • blue: xanh da trời
  • green: xanh lá cây
  • yellow: vàng
  • orange: da cam
  • pink: hồng
  • gray: xám
  • red: đỏ
  • black: đen
  • brown: nâu
  • beige: màu be
  • violet: tím

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

1.6. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề đồ ăn thức uống

  • soup: món súp
  • salad: món rau trộn, món gỏi
  • bread: bánh mì
  • scampi: tôm rán
  • spaghetti/pasta: mì Ý
  • bacon: thịt muối
  • sausages: xúc xích
  • curry: cà ri
  • hotpot: lẩu
  • apple pie: bánh táo
  • cheesecake: bánh phô mai
  • sandwich: bánh mì kẹp
  • noodle: mì
  • rice noodle: hủ tiếu, bún, phở, miến
  • ice-cream: kem
  • cocktail: cốc tai
  • juice: nước ép trái cây
  • smoothies: sinh tố
  • tea: trà
  • yaourt: sữa chua
  • biscuits: bánh quy
  • soft drink: nước ngọt
  • bubble tea: trà sữa chân trâu
  • iced tea: trà đá
  • coffee: cà phê

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống

1.7. Các từ vựng tiếng Anh lớp 1 chủ đề cơ thể người

  • face: mặt
  • mouth: miệng
  • chin: cằm
  • neck: cổ
  • shoulder: vai
  • arm: cánh tay
  • elbow: khuỷu tay
  • armpit: nách
  • back: lưng
  • chest: ngực
  • waist: eo
  • Abdomen: bụng
  • buttocks: mông
  • hip: hông
  • leg: phần chân
  • thigh: bắp đùi
  • knee: đầu gối
  • calf: bắp chân
  • fingernail: móng tay
  • palm: lòng bàn tay
  • hair: tóc
  • forehead: trán
  • ear: tai
  • cheek: má
  • jaw: hàm
  • tongue: lưỡi
  • tooth: răng
  • lip: môi
  • eye: mắt
  • ankle: mắt cá chân
  • heel: gót chân
  • instep: mu bàn chân
  • toe: ngón chân

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người

2. Lưu ý khi cho trẻ học từ vựng tiếng Anh lớp 1

Như chúng ta đều biết thì từ vựng là yếu tố cực kỳ quan trọng, bắt buộc phải học trong tiếng Anh. Từ vựng sẽ là nền tảng để trẻ phát triển những kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện. Chính vì lẽ đó mà khi cho trẻ học từ vựng tiếng Anh thì ba mẹ cần phải quan tâm rất nhiều điều.

Đối với từ vựng tiếng Anh lớp 1, kinh nghiệm dạy tiếng Anh cho bé mà phụ huynh nên tham khảo đó là:

  • Phụ huynh không nên dạy những từ vựng quá khó cho con mà hãy lựa chọn những chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 1 phù hợp, nếu có phiên âm thì càng tốt. Điều này sẽ giúp bé vừa học từ vựng vừa biết cách phát âm chuẩn ngay từ đầu.
  • Với những từ vựng tiếng Anh lớp 1 mà trẻ đã học thuộc, ba mẹ không nên bỏ qua mà hãy ôn lại hàng ngày để con có thể ghi nhớ sâu. Nhờ đó mà vốn từ vựng của bé sẽ ngày một nhiều và đảm bảo không bị quên.
  • Học từ vựng bằng flashcard là lựa chọn của rất nhiều bố mẹ. Đây được đánh giá là phương pháp học từ vựng cực kỳ hiệu quả, tiết kiệm chi phí.
  • Kể cả học từ vựng hay ngữ pháp tiếng Anh thì khi học với giáo viên bản ngữ, bé sẽ được truyền tải kiến thức một cách chuẩn xác hơn. Vì vậy, cha mẹ có thể tham khảo các khóa học với giáo viên người bản xứ để cho bé học từ vựng tiếng Anh lớp 1 nhé!

3. TOPICA Kid – Chương trình dạy tiếng Anh lớp 1 giúp bé nắm từ vựng và ngữ pháp

Việc học từ vựng là một quá trình dài lâu và cần phải có phương pháp học hợp lý để có thể mở rộng vốn từ và ghi nhớ từ vựng thật lâu. Vì vậy, khi chọn khóa học tiếng Anh cho bé, ba mẹ nên cân nhắc lựa chọn chương trình học với những phương pháp đặc biệt, được nghiên cứu kỹ càng giúp bé học tốt nhất. Chẳng hạn như TOPICA Kid.

TOPICA Kid là chương trình học cho bé từ 4 đến 10 tuổi nhằm phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện, nắm vững ngữ pháp và mở rộng vốn từ trong tiếng Anh. Lộ trình học tiếng Anh TOPICA Kid chuẩn quốc tế. Khi tham gia lớp học trực tuyến của TOPICA Kid, bé sẽ được học với giáo viên bản ngữ giàu kinh nghiệm giúp tiếp cận kiến thức chuẩn nhất.

Vừa rồi là toàn bộ những chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 1 dành cho bé, được TOPICA Kid tổng hợp và chia sẻ đến quý phụ huynh. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn phần nào trong quá trình dạy con học từ vựng.

đăng ký topica kid