Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề con vật rất đa dạng. Đây là chủ đề cung cấp một lượng lớn từ vựng trong kho tàng tiếng Anh của trẻ. Rất nhiều ba mẹ ưu tiên chủ đề này để dạy từ vựng cho con. Nếu bạn cũng đang cần tìm từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề con vật thì đừng vội bỏ qua bài viết này nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề con vật

1.1. Từ vựng về vật nuôi trong gia đình

Thú cưng là những con vật gần gũi nhất đối với bé. Vậy nên khi dạy từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề con vật, ba mẹ nên bắt đầu bằng từ vựng về thú cưng. Và bạn hãy khuyến khích trẻ gọi những con vật này bằng tiếng Anh thay vì tiếng Việt. Dưới đây là một số từ vựng về vật nuôi gia đình mà bạn nên dạy cho bé:

  • Dog: con chó
  • Puppy: cún, chó con
  • Cat: con mèo
  • Kitten: mèo con
  • Rabbit: con thỏ
  • Hamster: chuột hamster
  • Parrot: con vẹt
  • Fish: con cá

Bé và thú cưng

Bé và thú cưng

1.2. Từ vựng về gia cầm, gia súc

Bên cạnh những con thú cưng thì gia cầm, gia súc cũng là các con vật khá gần gũi đối với bé. Chắc hẳn là trẻ sẽ biết ít nhất 1 đến 2 loại gia súc, gia cầm. Học từ vựng về gia cầm, gia súc cũng là cách để giúp bé có thêm kiến thức về cuộc sống. Đây là cũng là chủ đề thường gặp trong những môn học tiếng Việt.

Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh về các loại gia cầm, gia súc:

  • Pig: con heo
  • Duck: con vịt
  • Chicken: con gà
  • Geese: con ngỗng
  • Buffalo: con trâu
  • Goat: con dê
  • Sheep: con cừu
  • Rooster: con gà trống
  • Horse: con ngựa
  • Donkey: con lừa
  • Cow: con bò
  • Dove: chim bồ câu

Gia súc, gia cầm

Gia súc, gia cầm

1.3. Từ vựng về những động vật ở trong sở thú

Hầu hết các bé đều thích đi sở thú để ngắm nghía các loài động vật ở đây. Vậy thì tại sao bạn không kết hợp việc tham quan sở thú với việc dạy từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề con vật? Và dưới đây sẽ là những từ vựng về các con vật thường thấy trong sở thú mà bạn có thể dạy cho trẻ:

  • Turtle: con rùa
  • Lion: sư tử
  • Tiger: con hổ
  • Zebra: ngựa vằn
  • Kangaroo: chuột túi
  • Bear: con gấu
  • Monkey: con khỉ
  • Hippo: hà mã
  • Deer: con hươu
  • Elephant: con voi
  • Rhino: tê giác
  • Crocodile: cá sấu
  • Fox: con cáo
  • Raccoon: gấu mèo
  • Squirrel: con sóc
  • Giraffe: hươu cao cổ
  • Wolf: chó sói
  • Camel: lạc đà
  • Hedgehog: con nhím
  • Panda: gấu trúc
  • Koala: gấu túi
  • Platypus: thú mỏ vịt
  • Jaguar: báo đốm
  • Bat: con dơi
  • Moose: nai sừng tấm

Động vật trong sở thú

Động vật trong sở thú

1.4. Từ vựng về loài chim

Thế giới loài chim cũng cực kỳ phong phú. Đối với các bé hiếu động, thích tìm hiểu thì chắc chắn là không thể nào bỏ qua từ vựng về các loài chim. Phụ huynh có thể cho con học về những từ vựng tiếng Anh các loài chim dưới đây:

  • Peacock: chim công
  • Eagle: đại bàng
  • Owl: cú mèo
  • Vulture: kền kền
  • Sparrow: chim sẻ
  • Crow: con quạ
  • Turkey: gà tây
  • Penguin: chim cánh cụt
  • Woodpecker: chim gõ kiến
  • Ostrich: đà điểu
  • Hummingbird: chim ruồi
  • Swan: thiên nga
  • Stork: con cò
  • Crane: con sếu
  • Flamingo: chim hồng hạc
  • Gull: chim hải âu

Các loài chim

Các loài chim

1.5. Từ vựng về loài vật dưới biển

Bên cạnh thế giới loài chim thì thế giới đại dương cũng thu hút nhiều sự quan tâm của trẻ nhỏ. Các động vật biển vô cùng thú vị. Khi học từ vựng về những loài ở đại dương sẽ giúp bé có hứng thú hơn. Sau đây là các từ vựng tiếng Anh về động vật phổ biến mà cha mẹ có thể dạy cho bé:

  • Dolphin: cá heo
  • Shark: cá mập
  • Whale: cá voi
  • Eel: con lươn
  • Swordfish: cá kiếm
  • Hermit crab: ốc mượn hồn
  • Walrus: hải mã
  • Jellyfish: con sứa
  • Starfish: sao biển
  • Squid: con mực
  • Stingray: cá đuối
  • Pufferfish: cá nóc
  • Octopus: bạch tuộc
  • Sea lion: sư tử biển
  • Seal: hải cẩu
  • Sea horse: cá ngựa
  • Tuna: cá ngừ
  • Salmon: cá hồi
  • Lobster: tôm hùm
  • Oyster: con hàu

Các loài động vật biển

Các loài động vật biển

2. Cách dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề con vật

2.1. Học qua flashcard

Hiện nay, flashcard được xem là công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả bậc nhất. Flashcard không chỉ phù hợp cho trẻ em mà còn dành cho người lớn. Vì vậy, khi dạy tiếng Anh cho trẻ em chủ đề con vật, bố mẹ không nên bỏ qua flashcard – công cụ học tiếng Anh tuyệt vời nhé!

Flashcard từ vựng về động vật

Flashcard từ vựng về động vật

Để giúp con học từ vựng tiếng Anh bằng flashcard hiệu quả, ba mẹ không nên bắt bé học quá nhiều từ vào mỗi lần học. Thay vào đó, phụ huynh nên cho con học ít nhưng đảm bảo nhớ kỹ về từng từ vựng. Và cha mẹ cần cho con ôn lại các từ đã học hàng ngày để giúp bé không bị quên.

2.2. Học qua video, trò chơi hoặc bài hát

Đối với trẻ con thì những thứ sống động, vui nhộn sẽ thu hút bé hơn là những bài học nhàm chán. Chính vì lẽ đó, ba mẹ cần áp dụng việc dạy từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề con vật thông qua những bài hát, video hoặc trò chơi.

Bài hát tiếng Anh phù hợp để dạy cho trẻ

Bài hát tiếng Anh phù hợp để dạy cho trẻ

Để tạo hứng thú cho trẻ mỗi lần học tiếng Anh, bố mẹ cần chuẩn bị trước những bài hát, trò chơi hoặc các video phù hợp. Bên cạnh đó, bố mẹ cũng phải hào hứng khi tham gia cùng trẻ để bé có động lực hơn khi học nhé!

2.3. Học qua cuộc sống

Như đã chia sẻ ở đầu bài viết, có một số con vật khá quen thuộc và xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống. Vì thế, khi dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề con vật thì ba mẹ không chỉ dạy trên sách vở, hình ảnh mà cần liên kết với thực tế.

Phụ huynh nên lên kế hoạch cho những chuyến đi sở thú, dã ngoại… để bé được hòa vào thiên nhiên và chứng kiến tận mắt những con vật mà trước đó chỉ thấy trong TV, sách, ảnh… Từ đó, việc dạy từ vựng tiếng Anh về các con vật đó sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Vừa rồi là những từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề con vật mà TOPICA muốn gửi đến bạn. Để giúp bé học từ vựng cũng như những kỹ năng trong tiếng Anh tốt hơn, bạn có thể đăng ký khóa học của TOPICA Kid cho trẻ. Hãy liên hệ cho TOPICA để được chúng tôi tư vấn kỹ lưỡng hơn về chương trình học bạn nhé!

 

đăng ký topica kid